EVERGREEN 87S

EVERGREEN 87S dòng sản phẩm xe Bus cao cấp thế hệ mới được nghiên cứu, thiết kế và sản xuất lắp ráp với nhận diện hoàn toàn mới, không gian nội thất sang trọng, trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện nghi, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của khách hàng.

Ngoại thất

Nội thất

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Chiều dài toàn bộ xe (mm)

8.730

Chiều rộng toàn bộ xe (mm)

2.300

Chiều cao toàn bộ xe (mm)

3.100

Chiều dài đầu xe (mm)

1.860

Chiều dài đuôi xe (mm)

2.610

Chiều dài cơ sở (mm)

4.260

Vệt bánh trước / sau (mm)

1.997 / 1.738

Số người cho phép chở

29 chỗ hoặc 34 chỗ.

Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) 29

Nhãn hiệu

Weichai -WP4.6NQ220E40

Công suất (ps/rpm)

220/2.300

Momen xoắn (N.m/rpm)

800/1.200 – 1.800

Kiểu động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát khí nạp, tăng áp khí nạp, làm mát động cơ bằng nước

Dung tích xilanh (cc)

4.580

Tiêu chuẩn khí khải

EURO IV

Hộp số

Kiểu loại

Số sàn 6 cấp Fast 6DSX80T

Tỉ số truyền

Ih1 = 6,4; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1; ih6 = 0,73; iR = 5,84

Ly hợp

Nhãn hiệu

VALEO

Kiểu loại

MF395

Treo trước

Treo phụ thuộc, 02 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Treo sau

Treo phụ thuộc, 04 bầu hơi, 02 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng.

Phanh chính

Phanh khí nén, 2 dòng độc lập

Phanh dừng

Lò xo tích năng tác dụng bánh xe cầu sau

Phanh hỗ trợ

Phanh điện từ

Khả năng chịu tải (kg)

4.200

Kiểu phanh

Phanh đĩa 19.5” (Wabco)

Khả năng chịu tải (kg)

7.500

Tỉ số truyền cầu (io)

4.11

Kiểu phanh

Phanh tang trống

Kích thước mâm

Mâm nhôm ALCOA 6.75 x 19.5

Thông số lốp

245/70R19.5

Điện áp chung

24 V

Thông số máy phát

2 máy phát 28V - 120A

2 máy phát 28V - 100A

 Nhãn hiệu

DOOWON

Công suất lạnh (kcal/h)

24.000

Tốc độ lớn nhất (km/h)

113

Khả năng leo dốc %

59

Kiểu sàn

Sàn cao

Download

Tên tài liệu File Download
Catalogue PDF
Kinh doanh xe: 0901 806 909
Hỗ trợ kỹ thuật: 0901 806 909
Cung cấp phụ tùng: 0901 806 909